🌷 Initial sound: ㅈㅅㅎㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 98 ALL : 103

죄송하다 (罪悚 하다) : 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội.

자세하다 (仔細/子細 하다) : 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.

준수하다 (俊秀 하다) : 재주와 슬기, 용모가 빼어나다. Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội.

자상하다 (仔詳 하다) : 꼼꼼하고 자세하다. Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết.

절실하다 (切實 하다) : 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다. Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Luật (42) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91)