🌷 Initial sound: ㅈㅎㅅ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 17 ALL : 23

중학생 (中學生) : 중학교에 다니는 학생. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở.

주황색 (朱黃色) : 붉은색과 노란색이 섞인 색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng.

지하실 (地下室) : 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà.

재학생 (在學生) : 학교에 소속되어 공부하는 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học.

장학생 (奬學生) : 장학금을 받는 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng.

정확성 (正確性) : 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.

전학생 (轉學生) : 다니던 학교에서 다른 학교로 옮긴 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH CHUYỂN TRƯỜNG: Học sinh chuyển từ trường đang theo học sang trường khác.

지하수 (地下水) : 땅속에 고여 있는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC NGẦM: Nước chảy trong lòng đất.

자화상 (自畫像) : 스스로 자기 얼굴 모습을 그린 그림. Danh từ
🌏 TRANH TỰ HOẠ: Bức tranh tự vẽ hình ảnh khuôn mặt mình.

잔혹성 (殘酷性) : 인정이 없고 모질며 악한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÀN KHỐC, TÍNH ĐỘC ÁC: Tính chất không có tình người và độc ác nhẫn tâm.

정형시 (定型詩) : 정해진 형식과 규칙 등을 지켜서 지은 시. Danh từ
🌏 THƠ LUẬT: Thơ được sáng tác tuân theo hình thức và quy tắc đã được định sẵn.

정화수 (井華水) : 이른 새벽에 길은 깨끗한 우물물. Danh từ
🌏 NƯỚC GIẾNG TINH KHIẾT: Nước giếng sạch được kéo lên vào lúc sáng sớm.

자회사 (子會社) : 큰 회사와 경제적 관계를 맺어 그 회사의 지배를 받는 회사. Danh từ
🌏 CÔNG TI CON: Công ti có quan hệ kinh tế với công ti lớn và chịu sự chi phối của công ti đó.

중화상 (重火傷) : 심한 화상. Danh từ
🌏 BỎNG NẶNG: Bỏng nghiêm trọng.

잡화상 (雜貨商) : 일상생활에 쓰이는 여러 가지 물건을 파는 장사나 가게. 또는 그런 장사를 하는 사람. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TẠP HÓA, VIỆC BÁN TẠP HÓA, NGƯỜI BÁN TẠP HÓA: Cửa hàng hay việc buôn bán một số đồ vật được dùng trong sinh hoạt hàng ngày. Hoặc người buôn bán như vậy.

적회색 (赤灰色) : 붉은빛을 많이 띤 회색. Danh từ
🌏 MÀU XÁM ĐỎ: Màu xám tro pha nhiều sắc đỏ.

전후사 (前後事) : 이전에 일어난 일과 앞으로 일어날 일. Danh từ
🌏 VIỆC TRƯỚC SAU, CHUYỆN QUÁ KHỨ VÀ TƯƠNG LAI: Việc đã xảy ra trước đây và việc sẽ xảy ra sau này.

주홍색 (朱紅色) : 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ CAM: Sắc màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng, có ánh đỏ.

주행선 (走行線) : 다른 차를 앞지르지 않고 계속 달리는 길을 나타내는 차선. Danh từ
🌏 LÀN ĐƯỜNG CẤM VƯỢT: Làn đường biểu thị là đường mà xe cứ chạy và không được vượt lên trên xe khác.

재해석 (再解釋) : 옛것을 새로운 관점에서 다시 판단하고 이해함. Danh từ
🌏 SỰ LÍ GIẢI LẠI: Việc phán đoán lại và hiểu cái cũ trên quan điểm mới.

적합성 (適合性) : 어떤 일이나 조건에 꼭 들어맞아 알맞은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THÍCH HỢP: Tính chất phù hợp, vừa khớp với điều kiện hay công việc nào đó.

전화선 (電話線) : 유선 전화기에 전류를 보내어 통화가 되게 하는 전선. Danh từ
🌏 DÂY ĐIỆN THOẠI: Dây điện chuyển dòng điện đến máy điện thoại cố định và làm cho nói chuyện điện thoại được.

제한성 (制限性) : 일정한 정도나 범위를 넘지 못하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH GIỚI HẠN, TÍNH HẠN CHẾ: Tính chất không vượt qua được phạm vi hay mức độ nhất định.


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)