🌷 Initial sound: ㅊㅍ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 23

칠판 (漆板) : 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học).

창피 (猖披) : 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó.

출판 (出版) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng.

체포 (逮捕) : 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음. Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội.

출품 (出品) : 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음. Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...

춤판 : 춤을 추는 자리. Danh từ
🌏 SÂN NHẢY MÚA, SÂN KHIÊU VŨ: Nơi nhảy múa.

철퍽 : 물이 고인 곳이나 질퍽한 땅 등을 세게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ÓC ÁCH, BÌ BÕM: Âm thanh giẫm hoặc đạp mạnh lên đất lép nhép hoặc nơi mà nước đọng. Hoặc hình ảnh ấy

차편 (車便) : 물건을 옮기거나 사람이 이동하기 위해 차를 이용하는 기회나 수단. Danh từ
🌏 CHUYẾN (XE, TÀU...): Phương tiện hay cơ hội dùng xe để con người di chuyển hoặc vận chuyển hàng hóa.

창포 (菖蒲) : 온몸에 향기가 있고 여름에 꽃이 피며, 뿌리는 약으로 쓰거나 단오에 머리를 감는 데에 쓰는 식물. Danh từ
🌏 XƯƠNG BỒ: Loài thực vật toàn thân có mùi thơm, nở hoa vào mùa hè, rễ cây được dùng làm thuốc hoặc dùng để gội đầu vào ngày Tết Đoan Ngọ.

채플 (chapel) : 기독교 계통의 학교에서 하는 예배 모임. Danh từ
🌏 BUỔI LỄ Ở NHÀ NGUYỆN: Buổi lễ bái tiến hành ở trường học thuộc dòng Cơ Đốc giáo.

친필 (親筆) : 손으로 직접 쓴 글씨. Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT TAY: Chữ viết trực tiếp bằng tay.

철폐 (撤廢) : 전에 있던 제도나 규칙 등을 없앰. Danh từ
🌏 SỰ BÃI BỎ: Việc xóa bỏ quy tắc hay chế độ... đã có trước đó.

첫판 : 일이 벌어지는 맨 처음의 판. Danh từ
🌏 BÀN ĐẦU, TRẬN ĐẦU: Trận hay bàn đầu tiên mở ra công việc.

초판 (初 판) : 어떤 일이나 운동 경기 등에서 처음의 시기나 상황. Danh từ
🌏 SỰ MỞ MÀN, SỰ KHỞI ĐIỂM: Tình huống hay thời kì đầu tiên ở trận đấu thể thao hay công việc nào đó.

춘풍 (春風) : 봄에 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ XUÂN: Gió thổi vào mùa xuân.

철판 (鐵板) : 쇠로 된 판. Danh từ
🌏 CHẢO SẮT: Chảo làm bằng sắt.

차표 (車票) : 차를 타기 위해 사는 표. Danh từ
🌏 VÉ XE: Vé mua để đi xe.

초판 (初版) : 책의 첫 출판. 또는 그 출판물. Danh từ
🌏 SÁCH XUẤT BẢN LẦN ĐẦU, ẤN PHẨM ĐẦU TIÊN: Sự xuất bản lần đầu tiên của sách. Hoặc ấn phẩm đó.

촌평 (寸評) : 매우 짧게 비평함. 또는 그런 비평. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH GỌN, BÀI PHÊ BÌNH NGẮN: Việc phê bình rất ngắn. Hoặc bài phê bình như vậy.

총평 (總評) : 전체적인 평가. Danh từ
🌏 ĐÁNH GIÁ TỔNG THỂ, ĐÁNH GIÁ TỔNG HỢP: Đánh giá mang tính toàn bộ.

추파 (秋波) : 이성의 관심을 끌기 위해 은근히 보내는 눈길. Danh từ
🌏 CÁI NHÌN TÌNH TỨ: Ánh mắt thầm gửi tới để thu hút sự quan tâm của người khác giới.

축포 (祝砲) : 축하하기 위해 소리만 나도록 쏘는 총이나 대포. Danh từ
🌏 PHÁO CHÚC MỪNG: Súng hay pháo được bắn ra với mục đích chỉ làm phát ra tiếng nổ để chúc mừng.

참패 (慘敗) : 싸움이나 경기 등에서 매우 크게 지거나 실패함. Danh từ
🌏 SỰ THẢM BẠI: Sự thua hay thất bại một cách nặng nề trong đánh nhau hay trận đấu...


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365)