🌷 Initial sound: ㅌㅁ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 16

탈모 (脫毛) : 털이나 머리카락 등이 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÔNG, SỰ RỤNG TÓC: Việc lông hay tóc rụng.

토막 : 좀 크게 덩어리가 진 도막. Danh từ
🌏 KHÚC, CỤC, SÚC, TẢNG: Miếng được chặt thành tảng hơi to.

태몽 (胎夢) : 아이를 가질 것이라고 미리 알려 주는 꿈. Danh từ
🌏 THAI MỘNG: Giấc mơ cho biết trước việc sẽ có em bé.

투명 (透明) : 물이나 유리 등이 맑음. Danh từ
🌏 SỰ TRONG SUỐT, SỰ TRONG VẮT: Việc nước hay kính… trong.

탐문 (探問) : 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 물음. Danh từ
🌏 SỰ THAM VẤN: Sự tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó.

탐미 (耽美) : 아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Việc theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó.

특무 (特務) : 보통과 다르게 특별히 맡거나 맡겨진 일. Danh từ
🌏 ĐẶC VỤ, NHIỆM VỤ ĐẶC BIỆT: Công việc giao hoặc được giao một cách đặc biệt khác với thông thường.

턱밑 : (비유적으로) 아주 가까운 곳. Danh từ
🌏 (cách nói ẩn dụ) Nơi rất gần.

테마 (Thema) : 창작이나 논의의 중심 내용이나 주제. Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, ĐỀ TÀI: Chủ đề hay nội dung trọng tâm của sáng tác hay sự bàn bạc.

퉁명 : 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝함. Danh từ
🌏 SỰ CỘC LỐC, SỰ LẤC CẤC, SỰ LỖ MÃNG: Việc lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng.

투망 (投網) : 물고기를 잡으려고 그물을 물속에 던져 침. Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG LƯỚI: Việc tung lưới xuống nước để định bắt cá.

태만 (怠慢) : 열심히 하지 않고 게으름. Danh từ
🌏 SỰ CHỂNH MẢNG, SỰ LƠ LÀ: Sự không chăm chỉ mà lười biếng.

특명 (特命) : 보통과 다른 특별한 명령. Danh từ
🌏 LỆNH ĐẶC BIỆT: Mệnh lệnh đặc biệt khác thường.

퇴물 (退物) : 윗사람이 쓰다가 물려준 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ CŨ ĐỂ LẠI: Đồ vật mà người trên dùng và truyền lại.

토목 (土木) : 흙과 나무. Danh từ
🌏 THỔ MỘC, CÂY CỐI VÀ ĐẤT ĐAI: Đất và cây.

투매 (投賣) : 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일. Danh từ
🌏 SỰ BÁN THÁO, SỰ BÁN LỖ: Việc bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.


Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160)