🌷 Initial sound: ㅎㄱㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 18
•
합격되다
(合格 되다)
:
시험, 검사, 심사 등에 통과되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG QUA KỲ THI, KIỂM TRA, THẨM TRA...: Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra v.v ...
•
해고되다
(解雇 되다)
:
일터에서 일하던 사람이 그만두게 되어 내보내지다.
Động từ
🌏 BỊ SA THẢI, BỊ ĐUỔI VIỆC: Người lao động bị nghỉ việc do hợp đồng lao đồng với chủ sử dụng lao động bị kết thúc hoặc vô hiệu.
•
환기되다
(喚起 되다)
:
주의나 여론, 생각 등이 일어나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Sự chú ý, dư luận hoặc suy nghĩ... được gợi lên.
•
회귀되다
(回歸 되다)
:
한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÙI VỀ, ĐƯỢC QUAY VỀ: Được quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.
•
혀가 닳다
:
어떤 것에 대해 몇 번이고 계속해서 말하다.
🌏 MÒN LƯỠI: Liên tục lặp đi lặp lại mấy lần nói về cái nào đó.
•
흘금대다
:
곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ NGHIÊNG NGHIÊNG: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo.
•
흘긋대다
:
곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO, LIẾC LIẾC: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
흘깃대다
:
가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.
•
환기되다
(換氣 되다)
:
더럽고 탁한 공기가 맑은 공기로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG GIÓ, ĐƯỢC THÔNG KHÍ: Không khí bẩn và bụi bặm được thay thế bằng luồng không khí trong lành.
•
힐금대다
:
눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.
•
해갈되다
(解渴 되다)
:
목마름이 해결되어 없어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI KHÁT: Cơn khát được giải tỏa và biến mất.
•
회고되다
(回顧 되다)
:
지나간 일이 돌이켜져 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỒI TƯỞNG: Những việc đã qua được nghĩ lại.
•
해금되다
(解禁 되다)
:
하지 못하게 금지되던 것이 풀리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÃI BỎ LỆNH CẤM, ĐƯỢC CHẤM DỨT LỆNH CẤM: Điều đã cấm không được làm được tháo bỏ.
•
한갓되다
:
중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG: Chỉ là cái vô tích sự không quan trọng hay đặc biệt gì.
•
환각되다
(幻覺 되다)
:
어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ẢO GIÁC, BỊ ẢO TƯỞNG: Bị rơi vào trạng thái nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.
•
해결되다
(解決 되다)
:
사건이나 문제, 일 등이 잘 처리되어 끝이 나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Sự việc, vấn đề, công việc... được xử lí tốt đẹp và kết thúc.
•
허가되다
(許可 되다)
:
행동이나 일이 행해지도록 허락되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỒNG Ý, ĐƯỢC CHẤP THUẬN: Hành động hay công việc được tiến hành.
•
혀가 돌다
:
혀가 움직이면서 말을 하다.
🌏 UỐN LƯỠI: Lưỡi vừa chuyển động vừa nói.
• Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)