🌷 Initial sound: ㅎㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 5 ALL : 10

흐르다 : 물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó.

흐리다 : 기억이나 생각 등이 분명하지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LỜ MỜ, MỜ ẢO: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng.

흘리다 : 물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LÀM VUNG VÃI, LÀM RƠI VÃI, LÀM VƯƠNG VÃI: Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước.

해롭다 (害 롭다) : 이롭지 않고 해가 되는 점이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 GÂY HẠI, LÀM HẠI, GÂY BẤT LỢI, ẢNH HƯỞNG TAI HẠI: Không có lợi mà có điểm có hại.

흐리다 : 순수한 것에 다른 것을 섞어 맑지 않게 하다. Động từ
🌏 VẨN ĐỤC: Pha trộn cái khác với cái thuần tuý làm cho không trong sạch.

훌러덩 : 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양. Phó từ
🌏 LỘN PHÈO, LỘN TUNG, LUNG TUNG: Hình ảnh bên trong bị thoát ra hoặc lộn ngược hoàn toàn để được lộ ra một cách dịu dàng.

홀리다 : 어떤 유혹에 빠져 정신을 차리지 못하다. Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC: Rơi vào mê đắm nào đó và không thể tập trung tinh thần.

후리다 : 어느 한 방향으로 세차게 몰아 채거나 쫓다. Động từ
🌏 ĐUỔI, XUA, ĐUỔI BẮT: Dồn mạnh và vồ hoặc đuổi theo một hướng nào đó.

헐리다 : 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건이 무너지다. Động từ
🌏 BỊ PHÁ HỦY, BỊ ĐẬP ĐỔ: Những công trình xây dựng như nhà hay đồ vật chồng chất bị sụp xuống.

홀라당 : 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양. Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)