🌷 Initial sound: ㅎㅁㅎㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 22

현명하다 (賢明 하다) : 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다. Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc.

희미하다 (稀微 하다) : 분명하지 못하고 흐릿하다. Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo.

흐뭇하다 : 마음에 들어 매우 만족스럽다. Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.

해몽하다 (解夢 하다) : 꿈에서 일어난 일에 대해 좋고 나쁨을 풀이하다. Động từ
🌏 GIẢI MỘNG: Diễn giải điều xấu và tốt về việc đã diễn ra trong giấc mơ.

해명하다 (解明 하다) : 이유나 내용 등을 풀어서 밝히다. Động từ
🌏 LÀM SÁNG TỎ, GIẢI THÍCH: Diễn giải rồi làm rõ lý do hay nội dung...

허망하다 (虛妄 하다) : 거짓되고 믿음이 가지 않는 데가 있다. Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, DỐI TRÁ, TRỐNG RỖNG: Trở nên giả dối và không có sự tin tưởng.

학문하다 (學問 하다) : 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익히다. Động từ
🌏 HỌC HÀNH: Học hỏi làm quen với lĩnh vực nào đó một cách hệ thống.

허물하다 : 잘못 저지른 실수를 꾸짖다. Động từ
🌏 QUỞ TRÁCH, LA MẮNG: Quở mắng lỗi lầm đã gây ra.

혼미하다 (昏迷 하다) : 의식이 흐리다. Tính từ
🌏 HÔN MÊ: Ý thức mờ nhạt.

화목하다 (和睦 하다) : 서로 뜻이 맞고 정답다. Tính từ
🌏 HÒA THUẬN, HÒA HỢP: Hợp ý và tình cảm với nhau.

황망하다 (慌忙 하다) : 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있다. Tính từ
🌏 HOANG MANG: Tâm trạng rất gấp gáp, rối bời và không biết phải làm thế nào.

흠모하다 (欽慕 하다) : 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따르다. Động từ
🌏 HÂM MỘ, NGƯỠNG MỘ: Tôn kính với tâm trạng vui vẻ và phục tùng sâu sắc trong lòng.

함몰하다 (陷沒 하다) : 물속이나 땅속에 빠지다. Động từ
🌏 CHÌM XUỐNG, LỌT XUỐNG: Rơi vào trong nước hay trong đất.

하명하다 (下命 하다) : 명령을 내리다. Động từ
🌏 RA LỆNH, HẠ LỆNH: Đưa ra mệnh lệnh.

호명하다 (呼名 하다) : 이름을 부르다. Động từ
🌏 GỌI TÊN, NÊU TÊN: Gọi tên.

한몫하다 : 어떤 사람이 자신의 맡은 역할을 충분히 하다. Động từ
🌏 LÀM TRÒN PHẦN VIỆC, LÀM TRÒN BỔN PHẬN: Người nào đó thực hiện vai trò đã nhận của mình một cách đầy đủ.

희망하다 (希望 하다) : 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라다. Động từ
🌏 HI VỌNG, MONG MỎI: Mong ước và kì vọng về tương lai.

하문하다 (下問 하다) : 윗사람이 아랫사람에게 묻다. Động từ
🌏 HẠ VẤN, HỎI NGƯỜI DƯỚI: Người trên hỏi người dưới.

힐문하다 (詰問 하다) : 흠이나 잘못을 잡아 따져 묻다. Động từ
🌏 CHẤT VẤN, TRA KHẢO: Nắm lấy điểm yếu hoặc sai lầm của người khác để hỏi.

한미하다 (寒微 하다) : 가난하고 신분이나 지위가 내세울 만하지 못하다. Tính từ
🌏 NGHÈO HÈN: Nghèo và thân phận hay vị trí không đáng thể hiện.

허무하다 (虛無 하다) : 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸하다. Tính từ
🌏 HƯ VÔ: Cảm thấy không có giá trị và không có ý nghĩa nên rất trống trải và cô độc.

혁명하다 (革命 하다) : 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치다. Động từ
🌏 LÀM CÁCH MẠNG: Đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.


Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20)