💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 17

: 몸집이 크고 힘이 세며 털이 길고 거친, 갈색이나 검은색인 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON GẤU: Động vật lông màu đen hay nâu dài và xù xì, thân hình to và khỏe.

곰이 : 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양. Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện.

팡이 : 물기가 있고 따뜻한 곳에서 생겨 물건이나 음식물을 상하게 하는 미생물. Danh từ
🌏 NẤM MỐC, MỐC MEO: Một loại vi sinh vật xuất hiện ở nơi có hơi nước và ẩm thấp làm hư thức ăn hay đồ đạc.

: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양. Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện.

: 소의 뼈나 곱창, 양지머리 등을 넣고 진하게 푹 끓인 국. Danh từ
🌏 GOMGUK; MÓN CANH BÒ HẦM: Món canh được làm bằng cách cho xương bò, lòng bò hay sườn bò vào nồi và hầm rất lâu.

돌이 : (귀엽게 이르는 말로) 곰. Danh từ
🌏 CON GẤU: (cách nói dễ thương) Con gấu.

방대 : 잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대. Danh từ
🌏 GOMBANGDAE; ỐNG ĐIẾU: Ống điếu ngắn dùng khi hút thuốc lá đã được cắt nhuyễn.

보 : 천연두로 인해 생긴 얼굴의 상처 자국. Danh từ
🌏 VẾT SẸO ĐẬU MÙA: Vết sẹo trên mặt sinh ra do bệnh đậu mùa.

삭다 : 옷이 오래되어서 올이 얇아지고 재질이 약해지다. Động từ
🌏 SỜN, CŨ, RÁCH: Quần áo mặc lâu ngày nên vải bị mỏng và chỉ bị mòn đi.

살궂다 : 다른 사람의 마음에 들게 행동이나 성격이 친절하고 다정하다. Tính từ
🌏 HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính cách hay hành động rất hòa nhã và thân thiện làm vừa lòng người khác.

살맞다 : 성질이나 태도가 다른 사람의 마음에 들게 몹시 부드럽고 친절하다. Tính từ
🌏 NHÃ NHẶN, HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và thân thiện làm vừa lòng người khác.

장어 (곰 長魚) : 몸이 가늘고 길며 미끄러운, 바다에 사는 갈색 물고기. Danh từ
🌏 CÁ CHÌNH BIỂN: Loài cá màu nâu, sống dưới biển, thân mỏng, dài và trơn.

지락곰지락 : 몸을 천천히 조금씩 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ĐỦNG ĐỈNH: Hình ảnh di chuyển cơ thể từ từ từng chút một.

탕 (곰 湯) : 소고기와 소뼈를 오랫동안 푹 끓인 국. Danh từ
🌏 GOMTANG; MÓN CANH BÒ HẦM: Món canh được nấu bằng cách hầm thật lâu thịt bò và xương bò.

팡내 : 곰팡이의 쾨쾨한 냄새. Danh từ
🌏 MÙI MỐC: Mùi nồng nặc của mốc meo.

팡냄새 : 곰팡이에서 나는 냄새. Danh từ
🌏 MÙI MỐC: Mùi sinh ra từ mốc meo.

팡이균 (곰팡이 菌) : 물기가 있고 따뜻한 곳에서 생겨 물건이나 음식을 상하게 하는 균. Danh từ
🌏 VI KHUẨN GÂY NẤM MỐC: Một loại vi khuẩn xuất hiện ở những nơi có hơi ẩm thấp và làm hư thức ăn hay đồ đạc.


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chính trị (149) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)