💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 15

: 매우 시원스럽고 큰 목소리로 웃는 소리. Phó từ
🌏 KHÀ KHÀ, HA HẢ: Tiếng cười với giọng rất sảng khoái và to.

껄거리다 : 매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI SẢNG KHOÁI, CƯỜI HA HẢ, CƯỜI KHÀ KHÀ: Liên tục cười với giọng rất sảng khoái và to.

껄대다 : 매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI SẢNG KHOÁI, CƯỜI HA HẢ, CƯỜI KHÀ KHÀ: Liên tục cười với giọng rất sảng khoái và to.

껄하다 : 매우 시원스럽고 큰 목소리로 웃는 소리가 나다. Động từ
🌏 KHÀ KHÀ, HA HẢ: Tiếng cười với giọng rất sảng khoái và to phát ra.

껄하다 : 피부에 닿은 느낌이 부드럽지 못하고 거칠다. Tính từ
🌏 THÔ RÁP, SẦN SÙI, SÙ SÌ: Cảm thấy không được mềm mại và thô ráp khi chạm vào da.

끄럽다 : 뻣뻣한 것이 몸에 닿아서 따가운 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NHOI NHÓI, NHÓI BUỐT, XÔN XỐN (MẮT): Cái gì đó cứng chạm vào cơ thể nên cảm thấy rát.

떡 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC ỰC, ẦNG ẬC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. Hoặc hình ảnh như vậy.

떡거리다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 NUỐT ỰC ỰC, NUỐT ẦNG ẬC: Liên tục phát ra tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc.

떡껄떡 : 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Tiếng nuốt nước qua cổ họng. Hoặc hình ảnh như vậy.

떡껄떡하다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra liên tục khi nuốt chất lỏng khó nhọc từng chút qua cổ họng.

떡대다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh liên tục phát ra khi nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.

떡이다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다. Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.

떡하다 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다. Động từ
🌏 NUỐT ẦNG ẬC, NUỐT ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.

렁껄렁하다 : 말이나 행동이 들떠 모두 믿음직스럽지 않다. Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, tất thảy đều không đáng tin cậy.

렁하다 : 말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다. Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.


Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sở thích (103) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Đời sống học đường (208)