💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 21

: 꿀벌이 꽃에서 모아 벌집 속에 모아 두는, 달고 끈끈한 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 MẬT ONG: Chất lỏng sền sệt và ngọt do con ong mật hút từ hoa gom về tổ ong.

먹은 벙어리 : 하고 싶은 말이나 자신의 생각을 말하지 못하고 있는 사람.
🌏 (KẺ CÂM NGẬM MẬT), CÂM NHƯ HẾN: Người không diễn đạt được lời muốn nói hay ý nghĩ của chính mình.

꺼덕 : 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ĐÁNH ỰC, ĐÁNH ỌC: Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như thế.

: 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ĐÁNH ỰC, ĐÁNH ỌC, NUỐT ỰC,CHẢY ỌC ỌC: Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.

꺽꿀꺽 : 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 자꾸 넘어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỪNG ỰC: Âm thanh nước hay thức ăn chảy liên tục trong một lần qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.

꿀 : 돼지가 우는 소리. Phó từ
🌏 ỦN ỈN, ỘT ỘT: Tiếng lợn kêu.

꿀거리다 : 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU ỦN ỈN, KÊU ỘT ỘT: Heo kêu ột ột liên hồi.

꿀대다 : 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 ỘT ỘT, ENG ÉC: Heo kêu ột ột liên hồi.

꿀이 : (어린아이의 말로) 돼지. Danh từ
🌏 ỦN ỈN: (Cách nói của trẻ em) Con lợn. Con heo.

꿀하다 : 돼지가 꿀꿀 소리를 내다. Động từ
🌏 KÊU ỘT ỘT, KÊU ENG ÉC: Lợn kêu ột ột.

단지 : 꿀을 담아 두는 항아리. Danh từ
🌏 HŨ MẬT ONG: Lọ đựng mật ong.

단지를 파묻어[묻어] 놓다 : 좋은 것을 감추어 두다.
🌏 CHÔN HŨ MẬT ONG: Giữ gìn để dành cái tốt.

돼지 : (어린아이의 말로) 돼지. Danh từ
🌏 CON LỢN ỤT ỊT, CON ỦN ỈN: (Cách nói của trẻ em) Con lợn.

떡 : 음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt thức ăn qua cổ họng một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.

떡 : 꿀이나 설탕을 넣은 떡. Danh từ
🌏 KKULTTOK; BÁNH TTEOK MẬT: Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân.

리다 : 힘이나 능력이 남보다 못해 남에게 지다. Động từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN, THUA SÚT: Năng lực hay sức mạnh thua kém, không bằng người khác.

맛 : 꿀에서 나는 단맛. Danh từ
🌏 VỊ MẬT: Vị ngọt từ mật ong mà ra.

물 : 꿀을 탄 물. Danh từ
🌏 NƯỚC MẬT ONG: Nước pha mật ong.

밤 : 주먹 끝으로 머리를 살짝 때리는 것. Danh từ
🌏 (SỰ) DỨ DỨ VÀO ĐẦU, CÚ ĐẤM NHẸ: Việc đánh (gõ) nhẹ vào đầu bằng phần cuối của nắm tay.

벌 : 몸은 어두운 갈색이고 투명한 날개가 달렸으며 꽃에서 꿀을 가져다가 모으는 벌. Danh từ
🌏 ONG MẬT: Loài ong có thân màu xám đậm, hai cánh mỏng, hút và gom mật từ hoa.

통 (꿀 桶) : 벌이나 사람이 꿀을 모아 놓는 통. Danh từ
🌏 THÙNG MẬT, LỌ MẬT, TÚI MẬT: Thùng, lọ hay túi (mà ong hay con ngườ) thu gom mật về cho vào.


Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13)