💕 Start: 나
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 161 ALL : 200
•
나그네
:
집을 떠나 여행을 하거나 여기저기 옮겨 다니는 사람.
☆
Danh từ
🌏 DU KHÁCH, KẺ LÃNG DU, KẺ LANG THANG: Người rời nhà đi du lịch hoặc đi lang thang khắp nơi.
•
나날
:
계속되는 하루하루.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày được tiếp tục.
•
나날이
:
날이 갈수록 점점.
☆
Phó từ
🌏 TỪNG NÀY, NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Càng ngày càng, dần dần.
•
나돌다
:
어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다.
☆
Động từ
🌏 LANG THANG, THƠ THẨN: Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài.
•
나들이
:
집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CHƠI, ĐI DẠO: Việc tạm thời đến nơi không xa nhà.
•
나른하다
:
기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng.
•
나부끼다
:
가벼운 물건이 바람을 받아 날리어 움직이다. 또는 그렇게 하다.
☆
Động từ
🌏 TUNG BAY, CUỐN BAY: Vật nhẹ bị gió thổi bay. Hoặc làm như vậy.
•
나약하다
(懦弱/愞弱 하다)
:
뜻이나 의지가 굳세지 못하고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM YẾU, YẾU ĐUỐI: Lòng dạ ý chí không đủ mạnh mẽ.
•
나열
(羅列)
:
차례대로 죽 벌여 늘어놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KỂ RA, SỰ LIỆT KÊ: Việc xếp ra lần lượt theo thứ tự.
•
나지막하다
:
위치나 높이가 조금 낮다.
☆
Tính từ
🌏 THẤP, HƠI THẤP: Ở vị trí hay độ cao mức hơi thấp.
•
나침반
(羅針盤)
:
동, 서, 남, 북 방향을 알려주는 기구.
☆
Danh từ
🌏 LA BÀN: Dụng cụ cho biết hướng đông, tây, nam, bắc.
• Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)