💕 Start: 또
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 11 ALL : 17
•
또
:
어떤 일이나 행동이 다시.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LẠI: Sự việc hay hành động nào đó lại (như thế nào đó)
•
또는
:
그렇지 않으면.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY, HAY LÀ: Nếu không như thế thì.
•
또다시
:
자꾸 되풀이하여 다시.
☆☆
Phó từ
🌏 LẠI: Lặp đi lặp lại.
•
또한
:
어떤 것과 마찬가지로.
☆☆
Phó từ
🌏 CŨNG THẾ: Giống như cái nào đó.
•
또래
:
나이나 수준이 서로 비슷한 무리. 또는 그 무리에 속한 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG NIÊN, ĐỒNG TRANG, ĐỒNG LỨA: Nhóm người giống nhau về tuổi tác hay trình độ. Hoặc người thuộc nhóm như vậy.
•
또렷하다
:
분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Rõ ràng và xác thực.
•
또랑또랑
:
눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LINH LỢI, MỘT CÁCH MINH MẪN: Hình ảnh ánh mắt, giọng nói, thần thái rất sáng ngời và hiển minh.
•
또랑또랑하다
:
눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷하다.
Tính từ
🌏 LINH LỢI, MINH MẪN: Ánh mắt, giọng nói, thần thái rất sáng ngời và thông minh.
•
또렷또렷하다
:
매우 분명하고 확실하다.
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, MẠCH LẠC: Rất rõ ràng và xác thực.
•
또렷이
:
분명하고 확실하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.
•
또록또록
:
매우 분명하고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÀNH MẠCH, MỘT CÁCH GÃY GỌN: Hình ảnh rất rõ ràng và mạch lạc.
•
또르르
:
두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
Phó từ
🌏 CUỘN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.
•
또르르
:
작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và tròn lăn một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
•
또박또박
:
발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước một cách rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.
•
또박또박
:
말이나 글씨 등이 분명하고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 NẮN NÓT, TỈ MỈ, RÀNH MẠCH: Hình ảnh lời nói hay câu chữ rõ ràng và mạch lạc.
•
또박또박하다
:
발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 NHỊP NHÀNG, ĐỀU ĐỀU: Phát ra âm thanh tạo ra tiếng bước đi rõ ràng và bước đi liên tục.
•
또박또박하다
:
말이나 글씨 등이 분명하고 또렷하다.
Tính từ
🌏 NẮN NÓT, TỈ MỈ, RÀNH MẠCH: Lời nói hay câu chữ rõ ràng và mạch lạc.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197)