💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9

: 사람이 태어날 때부터 지닌 성질. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TÍNH: Tính chất của một con người có từ lúc mới sinh ra.

: 마음에 흡족하도록 얼마든지. ☆☆ Phó từ
🌏 HẾT LÒNG, THỎA THÍCH: Bất cứ bao nhiêu để thỏa mãn trong lòng.

대로 : 자기가 원하는 대로. ☆☆ Phó từ
🌏 TÙY Ý, THEO Ý MUỐN: Theo như bản thân mong muốn.

: (어린아이의 말로) 밥. Danh từ
🌏 MĂM MĂM, NHĂM NHĂM: (Cách nói của trẻ em) cơm

먹다 : 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다. Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó.

모스 (mammoth) : → 매머드 Danh từ
🌏

보 : 마음을 쓰는 모양. Danh từ
🌏 TÍNH KHÍ, TÂM TÍNH: Bộ dạng để tâm vào việc gì đó.

속 : 마음의 깊은 곳. Danh từ
🌏 ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.

씨 : 마음을 쓰는 태도. Danh từ
🌏 LÒNG, TẤM LÒNG: Thái độ ứng xử.


Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81)