💕 Start: 붕
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 11
•
붕괴
(崩壞)
:
무너지고 깨짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔ VỠ, SỰ SỤP ĐỔ: Sự đổ xuống và vỡ tan.
•
붕대
(繃帶)
:
다친 데를 감는 소독한 헝겊.
☆
Danh từ
🌏 BĂNG VẢI: Vải băng đã tiệt trùng dùng để băng chỗ bị thương.
•
붕
:
벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 VÙ VÙ, VO VE: Tiếng phát ra khi côn trùng lớn như ong bay.
•
붕괴되다
(崩壞 되다)
:
무너지고 깨지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỔ VỠ, BỊ SỤP ĐỔ: Bị đổ xuống và bị vỡ.
•
붕괴시키다
(崩壞 시키다)
:
무너지고 깨지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SỤP ĐỔ: Làm cho đổ xuống và bị vỡ.
•
붕괴하다
(崩壞 하다)
:
무너지고 깨지다.
Động từ
🌏 SỤP ĐỔ: Đổ xuống và bị vỡ.
•
붕붕
:
벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리.
Phó từ
🌏 VÙ VÙ: Tiếng phát ra liên tục khi côn trùng lớn như ong bay.
•
붕붕거리다
:
벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
Động từ
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
•
붕붕대다
:
벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
Động từ
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
•
붕붕하다
:
벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
Động từ
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
•
붕어
:
몸이 넓적하고 등은 주로 누런빛을 띤 갈색이며 비늘이 큰, 민물에 사는 물고기.
Danh từ
🌏 CÁ CHÉP: Cá sống ở nước ngọt có thân dẹt, lưng chủ yếu có màu nâu nhạt điểm sắc vàng, vảy to.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)