💕 Start: 뼈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 20
•
뼈
:
동물이나 사람의 살 속에서 그 몸을 지탱하는 단단한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Bộ phận cứng nâng đỡ cơ thể, ở bên trong thịt của người hay động vật.
•
뼈(가) 빠지게
:
오랫동안 육체적인 고통을 견뎌 내면서.
🌏 CÒNG LƯNG VẤT VẢ, CÒNG XƯƠNG: Chịu đựng sự khổ cực về thể xác trong thời gian dài.
•
뼈가 녹다[녹아나다]
:
어렵거나 힘든 일로 고생하다.
🌏 SỤN XƯƠNG SỐNG, CỤP XƯƠNG SỐNG: Khổ sở vì việc khó nhọc hay khó khăn.
•
뼈가 휘도록
:
오랫동안 육체적인 고통을 견뎌 내면서.
🌏 CÒNG LƯNG VẤT VẢ, CÒNG XƯƠNG: Chịu đựng những đau đớn về thể xác trong thời gian dài.
•
뼈다귀
:
뼈의 낱개.
Danh từ
🌏 CỤC XƯƠNG, MẨU XƯƠNG: Miếng xương
•
뼈대
:
우리 몸의 형태를 이루는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Xương tạo nên hình thể của cơ thể chúng ta.
•
뼈대(가) 있다
:
대대로 내려오는 그 집안의 사회적 신분이나 지위가 높다.
🌏 (CÓ KHUNG NỀN), CÓ UY QUYỀN , CÓ DANH GIÁ: Thân thế hay địa vị xã hội của một gia đình qua nhiều đời cao.
•
뼈대가 굵어지다
:
나이가 들고 제법 자라서 어른에 가깝게 되다.
🌏 (XƯƠNG CỐT DÀY DẶN), ĐỦ LÔNG ĐỦ CÁNH: Lớn lên và trưởng thành gần trở thành một người lớn.
•
뼈를 긁어내다
:
마음속의 고통 등이 심해서 괴롭다.
🌏 ĐAU THẤU XƯƠNG: Nỗi đau trong lòng... tột cùng nên đau khổ.
•
뼈를 깎다[갈다]
:
견디기 힘들 정도로 고통스럽다.
🌏 MÒN XƯƠNG, THẤU XƯƠNG: Đau khổ đến độ khó chịu đựng được.
•
뼈를 묻다
:
단체나 조직에 평생토록 헌신하며 충성하다.
🌏 HẾT LÒNG: Tận tụy và trung thành đến suốt đời cho tổ chức hay đoàn thể.
•
뼈마디
:
뼈와 뼈가 서로 맞닿아 이어져 있는 부분.
Danh từ
🌏 KHỚP XƯƠNG: Phần tiếp giáp nối liền giữa xương với xương.
•
뼈만 남다
:
오랫동안 먹지 못하거나 아파서 지나치게 여위다.
🌏 CHỈ CÒN XƯƠNG: Quá gầy còm vì không ăn được hoặc ốm đau trong thời gian dài.
•
뼈만 앙상하다
:
오랫동안 먹지 못하거나 아파서 지나치게 여위다.
🌏 CÒN DA BỌC XƯƠNG: Quá gầy còm vì không ăn được hoặc ốm đau trong thời gian dài.
•
뼈아프다
:
주로 후회나 반성 등의 감정이 뼈에 사무칠 정도로 깊다.
Tính từ
🌏 THẤU XƯƠNG: Những tình cảm chủ yếu như hối hận hay sự kiểm điểm... sâu xa đến mức thấu tận vào xương.
•
뼈에 사무치다
:
원한이나 고통 등이 아주 강하다.
🌏 THẤU TẬN TÂM CAN: Oán hận hay đau khổ rất tột cùng.
•
뼈에 새기다
:
잊지 않도록 단단히 마음에 기억하다.
🌏 KHẮC CỐT GHI TÂM, KHẮC TẬN XƯƠNG TỦY: Nhớ rõ trong lòng để không quên.
•
뼈와 살로 만들다
:
경험, 사상, 이론 등을 완전히 자기의 것으로 만들다.
🌏 ỨNG DỤNG THỰC TẾ: Biến kinh nghiệm, tư tưởng, lí luận... hoàn toàn thành cái của mình.
•
뼈와 살이 되다
:
도움이 되다.
🌏 (THÀNH XƯƠNG THÀNH THỊT) HỮU ÍCH: Trở thành điều có ích.
•
뼈저리다
:
주로 후회나 반성 등의 감정이 뼈에 사무칠 정도로 깊다.
Tính từ
🌏 THẤU XƯƠNG: Những tình cảm chủ yếu như hối hận hay sự kiểm điểm... sâu xa đến mức thấu tận vào xương.
• Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119)