💕 Start:

CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 154 ALL : 200

: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức.

각나다 : 새로운 생각이 머릿속에 떠오르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHĨ RA: Suy nghĩ mới hiện lên trong đầu.

기다 : 없던 것이 새로 있게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SINH RA, NẢY SINH: Cái chưa có trở nên có mới.

선 (生鮮) : 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn.

신 (生辰) : (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời.

일 (生日) : 사람이 세상에 태어난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian.

활 (生活) : 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định.


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36)