💕 Start: 원
☆ CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 135 ALL : 174
•
원
(圓)
:
둥근 모양이나 형태.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH TRÒN: Hình thái hay hình dạng tròn.
•
원래
(元來/原來)
:
맨 처음부터. 또는 근본부터.
☆☆
Phó từ
🌏 VỐN DĨ, TỪ ĐẦU, VỐN LÀ, VỐN CÓ: Ngay từ đầu. Hoặc là từ cái căn bản.
•
원래
(元來/原來)
:
어떤 것이 이어지거나 전해 내려온 맨 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY XA XƯA, VỐN DĨ: Cái gì đó được tiếp nối hoặc cái đầu tiên được lưu truyền lại.
•
원룸
(one-room)
:
방 하나가 침실, 거실, 부엌, 식당의 기능을 모두 하는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỘT PHÒNG: Nhà chỉ có một phòng và bao gồm toàn bộ chức năng của phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp, phòng ăn v.v...
•
원리
(原理)
:
사물의 본질이나 바탕이 되는 이치.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN LÍ: Lí lẽ (lô gic) tạo nên bản chất hay nền tảng của sự vật.
•
원만하다
(圓滿 하다)
:
성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung.
•
원서
(願書)
:
회사나 학교 등에 지원하는 내용을 적은 서류.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒ SƠ, ĐƠN ĐĂNG KÝ, ĐƠN XIN: Hồ sơ ghi nội dung đăng ký xin vào công ti hay trường học.
•
원숭이
:
꼬리가 길며 주로 얼굴과 엉덩이에 털이 없고, 나무에 잘 올라가며 사람과 닮은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KHỈ: Loài động vật có đuôi dài, mặt và mông không có lông, leo trèo cây nhanh nhẹn và giống với con người.
•
원인
(原因)
:
어떤 일이 일어나게 하거나 어떤 사물의 상태를 바꾸는 근본이 된 일이나 사건.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN: Sự kiện hay việc làm xảy ra một điều gì đó hay trở thành căn cứ biến đổi trạng thái của sự vật nào đó.
•
원칙
(原則)
:
어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC: Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách nhất quán trong lý luận hay hành động nào đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sở thích (103)