🌟 (圓)

☆☆   Danh từ  

1. 둥근 모양이나 형태.

1. HÌNH TRÒN: Hình thái hay hình dạng tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼴.
    Circles.
  • Google translate 모양.
    Circle shape.
  • Google translate 이 되다.
    Become a circle.
  • Google translate 을 그리다.
    Draw a circle.
  • Google translate 으로 둘러싸다.
    Surround in a circle.
  • Google translate 사람들이 둥근 을 만들어 강강술래를 했다.
    People made a round circle and played ganggangsullae.
  • Google translate 가족이 둥글게 모여 앉을 수 있는 모양의 식탁을 샀다.
    I bought a round table for the family to sit together in a circle.

원: circle,えん【円】,cercle, rond,círculo,دائرة,дугуй, тойрог,hình tròn,วงกลม,lingkaran,круг,圆,圈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)