🌟 (圓)

☆☆   Danh từ  

1. 둥근 모양이나 형태.

1. HÌNH TRÒN: Hình thái hay hình dạng tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼴.
    Circles.
  • 모양.
    Circle shape.
  • 이 되다.
    Become a circle.
  • 을 그리다.
    Draw a circle.
  • 으로 둘러싸다.
    Surround in a circle.
  • 사람들이 둥근 을 만들어 강강술래를 했다.
    People made a round circle and played ganggangsullae.
  • 가족이 둥글게 모여 앉을 수 있는 모양의 식탁을 샀다.
    I bought a round table for the family to sit together in a circle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48)