💕 Start:

CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 135 ALL : 174

- (元/原) : '본래의' 또는 '바탕이 되는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NGUYÊN: Tiền tố thêm nghĩa 'thuộc về bản chất' hoặc 'trở thành nền tảng'.

가 (原價) : 상품을 만들어서 팔기까지의 과정에 들어간 모든 비용을 합한 가격. Danh từ
🌏 GIÁ THÀNH, GIÁ SẢN XUẤT: Giá tính bằng tổng tất cả các chi phí từ khi làm ra sản phẩm đến lúc bán được sản phẩm.

격 (遠隔) : 멀리 떨어져 있음. Danh từ
🌏 SỰ TỪ XA, XA, KHOẢNG CÁCH XA: Sự cách xa.

고 (原告) : 법원에 재판을 신청한 사람. Danh từ
🌏 NGUYÊN CÁO, NGUYÊN ĐƠN: Người đề nghị xét xử lên tòa án.

금 (元金) : 빌리거나 맡긴 돈에 이자를 붙이지 않은 원래의 돈. Danh từ
🌏 TIỀN GỐC, VỐN: Số tiền vay hoặc cho vay vốn có, không cộng thêm lãi.

동력 (原動力) : 사람이나 사물을 움직이게 하는 근본적인 힘. Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC, SỨC MẠNH: Sức mạnh căn bản làm cho người hay vật thể chuyển động.

료 (原料) : 어떤 것을 만드는 데 들어가는 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU: Vật liệu được dùng vào việc làm ra thứ gì đó.

망 (怨望) : 마음에 들지 않아서 탓하거나 미워함. Danh từ
🌏 SỰ OÁN GIẬN, SỰ OÁN TRÁCH: Việc không hài lòng nên đổ tại hoặc hờn giận.

본 (原本) : 여러 번 인쇄하여 발행한 책 중에서 가장 처음 인쇄하여 발행한 책. Danh từ
🌏 SÁCH NGUYÊN BẢN, BẢN GỐC: Sách được in ấn và ban hành đầu tiên nhất trong số những sách được in ấn và ban hành nhiều lần.

산지 (原産地) : 어떤 물건이 생산된 곳. Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT, XUẤT SỨ: Nơi sản xuất ra món hàng nào đó.

색적 (原色的) : 강렬한 색의 것. Danh từ
🌏 MÀU NGUYÊN THỦY, NGUYÊN SẮC: Màu mạnh.

색적 (原色的) : 강렬한 색의. Định từ
🌏 THUỘC VỀ MÀU MẠNH: Thuộc về màu gốc chói

수 (怨讐) : 억울하고 원통하여 마음에 응어리가 맺힐 정도로 자기에게 해를 끼친 사람이나 집단. Danh từ
🌏 KẺ THÙ: Cá nhân hay tập thể gây hại cho bản thân đến mức tạo nên thù oán trong lòng do uất ức và oán giận.

시 (原始/元始) : 시작하는 처음. Danh từ
🌏 BAN ĐẦU, SƠ KHAI: Sự bắt đầu ban đầu.

심력 (遠心力) : 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘. Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.

어민 (原語民) : 해당 언어가 모국어인 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ: Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ.

유 (原油) : 불순물을 걸러 내지 않은, 땅속에서 뽑아낸 상태 그대로의 기름. Danh từ
🌏 DẦU THÔ: Dầu còn ở nguyên trạng thái hút lên từ trong lòng đất, chưa được lọc đi tạp chất.

자력 (原子力) : 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지. Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác.

작 (原作) : 연극이나 영화의 대본으로 만들거나 다른 나라 말로 고치기 전의 원래 작품. Danh từ
🌏 NGUYÊN TÁC, BẢN GỐC: Tác phẩm ban đầu trước khi được viết thành kịch bản phim hay kịch hoặc được dịch sang tiếng nước khác.

장 (院長) : 병원이나 연구원같이 ‘-원(院)’자가 붙은 기관의 최고 책임자. Danh từ
🌏 VIỆN TRƯỞNG, GIÁM ĐỐC: Người chịu trách nhiệm cao nhất ở những cơ quan có chữ 'viện' như bệnh viện, viện nghiên cứu.

조 (援助) : 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움. Danh từ
🌏 SỰ VIỆN TRỢ, SỰ TÀI TRỢ: Sự giúp đỡ bằng cách cho tiền hay hàng hóa tới người hay tổ chức đang gặp khó khăn.

주민 (原住民) : 어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들. Danh từ
🌏 DÂN BẢN ĐỊA, THỔ DÂN: Những người vốn dĩ sống ngay từ đầu ở một vùng nào đó.

형 (原形) : 처음 생긴 대로의 모양이나 형태. Danh từ
🌏 NGUYÊN HÌNH, HÌNH DẠNG BAN ĐẦU: Hình thái hay hình dạng như phát sinh lúc ban đầu.

형 (圓形) : 둥근 모양. Danh từ
🌏 HÌNH TRÒN: Hình tròn.

화 (원 貨) : 원을 단위로 하는 한국의 화폐. Danh từ
🌏 TIỀN WON: Tiền tệ của Hàn Quốc lấy Won làm đơn vị.

활 (圓滑) : 까다로운 데가 없이 원만함. Danh từ
🌏 SỰ TRÔI CHẢY, SỰ SUÔN SẺ: Sự thuận lợi không có chỗ nào khó khăn.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101)