🌟 원- (元/原)

  Phụ tố  

1. '본래의' 또는 '바탕이 되는'의 뜻을 더하는 접두사.

1. NGUYÊN: Tiền tố thêm nghĩa 'thuộc về bản chất' hoặc 'trở thành nền tảng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원뜻
    Wonsense.
  • Google translate 원위치
    Original location.
  • Google translate 원이름
    Circular name.
  • Google translate 원자재
    Raw materials.
  • Google translate 원재료
    Raw materials.
  • Google translate 원저자
    Original author.
  • Google translate 원주인
    Original owner.

원-: won-,もと【元】,,,,угийн, уг, үндэс суурь болсон,nguyên,...ดั้งเดิม, ...ในแบบเดิม, ...พื้นฐาน,dasar, awal, semula,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Gọi món (132) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160)