💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 15

셔츠 (←T-shirt) : ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI CỘC TAY: Áo sơ mi ngắn tay có hình chữ T.

: 어떤 태도나 기색. Danh từ
🌏 VẺ, ĐIỆU BỘ: Thái độ hay khí sắc nào đó.

격태격하다 : 서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리다. Động từ
🌏 GIÀNH GIẬT, CÃI LỘN, CÃI CỌ: Không vừa ý nhau nên phân tranh đúng sai.

: 티와 먼지. Danh từ
🌏 CÁT BỤI: Hạt cát và hạt bụi.

: 먼지처럼 아주 작은 부스러기. Danh từ
🌏 MẢNH LI TI, CẶN: Mảnh vụn rất nhỏ giống như hạt bụi.

(tea) : 차. 특히 홍차. Danh từ
🌏 TRÀ: Trà. Đặc biệt là hồng trà.

(T) : ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠. Danh từ
🌏 ÁO PHÔNG CHỮ T, ÁO PHÔNG CỘC TAY: Áo phông ngắn tay có hình chữ T.

격태격 : 서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리는 모양. Phó từ
🌏 LỜI QUA TIẾNG LẠI: Hình ảnh không vừa ý nhau nên phân tranh đúng sai.

끌 모아 태산 : 아무리 작은 것이라도 모이고 모이면 나중에 큰 덩어리가 됨을 뜻하는 말.
🌏 (GÓP CÁT BỤI THÀNH NÚI THÁI SƠN), GÓP GIÓ THÀNH BÃO: Câu nói có ý nghĩa rằng cho dù là cái nhỏ nhặt thế nào đi nữa nếu cứ tích cóp lại sau này sẽ trở thành khối lớn.

눈 : 손이나 발에 동그랗고 볼록하게 돋은 굳은살. Danh từ
🌏 VẾT CHAI: Phần thịt cứng mọc ra một cách tròn và nhô lên ở tay hoặc chân.

베트 (Tibet) : 중국 남서부에 있는 티베트족의 자치구. 주민 대부분이 불교를 믿으며, 지구상에서 평균 고도가 가장 높은 곳이다. 중심 도시는 라싸이다. Danh từ
🌏 TÂY TẠNG: Khu vực tự trị của tộc người Tây Tạng ở Tây Nam Trung Quốc, phần lớn dân tộc theo đạo Phật, là nơi có độ cao bình quân cao nhất trên trái đất, thủ đô chính là Lasa.

브이 (TV) : 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계. Danh từ
🌏 TI VI: Máy tiếp nhận và cho thấy âm thanh, hình ảnh được chuyển bằng sóng điện từ đài phát thanh.

스푼 (teaspoon) : 차를 마실 때 쓰는 작은 숟가락. Danh từ
🌏 THÌA TRÀ, THÌA CÀ PHÊ: Thìa nhỏ dùng khi uống trà.

읕 : 한글 자모 ‘ㅌ’의 이름. Danh từ
🌏 TI-EUT: Tên của chữ cái 'ㅌ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

켓 (ticket) : 입장권, 승차권 등의 표. Danh từ
🌏 : Tờ giấy để được vào cửa hoặc đi tàu xe.


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Thông tin địa lí (138)