🌟 대다수 (大多數)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대다수 (
대ː다수
)
📚 thể loại: Số
🗣️ 대다수 (大多數) @ Ví dụ cụ thể
- 이 사안은 대다수 직원의 찬성으로 가결되었다. [가결되다 (可決되다)]
- 이번 해에는 수도권의 대다수 대학이 입학 정원을 조정하였다. [조정하다 (調整하다)]
🌷 ㄷㄷㅅ: Initial sound 대다수
-
ㄷㄷㅅ (
대다수
)
: 거의 모두 다.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI ĐA SỐ: Hầu như là tất cả. -
ㄷㄷㅅ (
대도시
)
: 정치, 경제, 문화 활동의 중심지로 지역이 넓고 인구가 많은 도시.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ LỚN: Vùng đô thị là trung tâm kinh tế, văn hóa xã hội tập trung đông dân cư. -
ㄷㄷㅅ (
도덕성
)
: 도덕적인 성품.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ ĐẠO ĐỨC, Ý NGHĨA ĐẠO ĐỨC, TÍNH ĐẠO ĐỨC: Phẩm hạnh mang tính đạo đức. -
ㄷㄷㅅ (
단답식
)
: 질문에 짧고 간단하게 답하는 방식.
Danh từ
🌏 CÁCH TRẢ LỜI NGẮN GỌN: Cách thức trả lời câu hỏi một cách đơn giản, ngắn gọn. -
ㄷㄷㅅ (
뒷동산
)
: 집이나 마을 뒤에 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 NGỌN NÚI PHÍA SAU: Ngọn núi hay ngọn đồi nhỏ phía sau nhà hay làng. -
ㄷㄷㅅ (
두둥실
)
: 물건이 가볍게 떠오르거나 떠 있는 모양.
Phó từ
🌏 BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG: Hình ảnh đồ vật nổi lên hay trôi nổi một cách nhẹ nhàng. -
ㄷㄷㅅ (
대담성
)
: 겁이 없고 용감한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH DŨNG CẢM, TÍNH TÁO BẠO: Tính chất dũng cảm và không sợ sệt.
• Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)