🌟 약혼녀 (約婚女)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약혼녀 (
야콘녀
)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình Tình yêu và hôn nhân
🌷 ㅇㅎㄴ: Initial sound 약혼녀
-
ㅇㅎㄴ (
약혼녀
)
: 결혼을 하기로 약속한 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người con gái đã hứa hôn. -
ㅇㅎㄴ (
이혼녀
)
: 이혼한 여자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ ĐÃ LY HÔN: Người phụ nữ đã ly hôn. -
ㅇㅎㄴ (
이혼남
)
: 이혼한 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG ĐÃ LY HÔN: Người đàn ông đã ly hôn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19)