🌟 약혼녀 (約婚女)

☆☆   Danh từ  

1. 결혼을 하기로 약속한 여자.

1. PHỤ NỮ ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người con gái đã hứa hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약혼녀가 되다.
    Become a fiancee.
  • 약혼녀를 만나다.
    Meet one's fiancée.
  • 약혼녀를 소개하다.
    Introduce one's fiancée.
  • 약혼녀와 헤어지다.
    Break up with your fiancee.
  • 내 친구는 자신의 약혼녀를 놔두고 결국 다른 여자와 결혼을 했다.
    My friend left his fiancee and ended up marrying another woman.
  • 그에겐 아주 예쁜 약혼녀가 있었는데, 그만 결혼 사흘 전에 죽고 말았다.
    He had a very pretty fiancée, who died three days before his marriage.
  • 약혼녀 좀 보여 줘 봐.
    Show me your fiancee.
    알았어. 같이 얘기해서 시간을 잡아 볼게.
    Okay. i'll talk to him and make time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약혼녀 (야콘녀)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Tình yêu và hôn nhân  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19)