🌟 감상적 (感傷的)

  Định từ  

1. 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는.

1. ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감상적 기분.
    Emotional mood.
  • 감상적 노래.
    A sentimental song.
  • 감상적 눈물.
    Emotional tears.
  • 감상적 성격.
    A sentimental character.
  • 감상적 추억.
    Emotional memories.
  • 나는 감성적 기분에 젖어서 내리는 비를 보며 추억에 잠겼다.
    I was lost in memories watching the rain dripping with emotion.
  • 감성적 성격인 지수는 슬픈 음악을 들으면 금세 눈물을 흘린다.
    Sensitive personality ji-su cries easily when she hears sad music.
  • 나뭇잎이 떨어지는 것을 보니 왠지 쓸쓸해져.
    Seeing the leaves fall makes me feel lonely somehow.
    지금 그렇게 감상적 생각을 하고 있을 때가 아냐.
    This is not the time to be so sentimental.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상적 (감ː상적)
📚 Từ phái sinh: 감상(感傷): 슬프거나 쓸쓸하게 느낌. 또는 그런 마음.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28)