🌟 감상적 (感傷的)

  Định từ  

1. 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는.

1. ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감상적 기분.
    Emotional mood.
  • Google translate 감상적 노래.
    A sentimental song.
  • Google translate 감상적 눈물.
    Emotional tears.
  • Google translate 감상적 성격.
    A sentimental character.
  • Google translate 감상적 추억.
    Emotional memories.
  • Google translate 나는 감성적 기분에 젖어서 내리는 비를 보며 추억에 잠겼다.
    I was lost in memories watching the rain dripping with emotion.
  • Google translate 감성적 성격인 지수는 슬픈 음악을 들으면 금세 눈물을 흘린다.
    Sensitive personality ji-su cries easily when she hears sad music.
  • Google translate 나뭇잎이 떨어지는 것을 보니 왠지 쓸쓸해져.
    Seeing the leaves fall makes me feel lonely somehow.
    Google translate 지금 그렇게 감상적 생각을 하고 있을 때가 아냐.
    This is not the time to be so sentimental.

감상적: sentimental; emotional,かんしょうてき【感傷的】,(dét.) sentimental, émotif,sentimental, emocional,عاطفي,сэтгэл хөөргөсөн, уянгалаг, сэтгэл хөдөлгөсөн, эмзэг, дэврүүн,đa cảm, xúc động, uỷ mị,ที่มีความรู้สึกไว, ที่มีอารมณ์อ่อนไหว,sentimentil, sensitif,сентиментальный; чувствительный; эмоциональный,感伤的,感性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상적 (감ː상적)
📚 Từ phái sinh: 감상(感傷): 슬프거나 쓸쓸하게 느낌. 또는 그런 마음.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273)