🌟 가솔린 (gasoline)

Danh từ  

1. 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료.

1. XĂNG: Nhiên liệu của xe ô tô hay máy bay… được chiết xuất từ dầu mỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가솔린 기관.
    Petrol engine.
  • 가솔린 냄새.
    The smell of gasoline.
  • 가솔린 엔진.
    Gasoline engines.
  • 가솔린 자동차.
    Gasoline cars.
  • 가솔린이 바닥나다.
    Run out of gasoline.
  • 가솔린이 연소되다.
    Gasoline burns.
  • 사람들이 타고 다니는 많은 자동차가 가솔린을 연료로 한다.
    Many cars that people drive use gasoline for fuel.
  • 가솔린 가격의 인상은 가솔린 엔진을 단 자동차의 판매에 영향을 미쳤다.
    The increase in gasoline prices affected sales of cars with gasoline engines.
  • 이 난로는 연료를 넣어서 쓰는 건가요?
    Is this stove fueled?
    네, 가솔린을 쓰는 난로입니다.
    Yes, it's a gasoline stove.
Từ đồng nghĩa 휘발유(揮發油): 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료.


📚 Variant: 개솔린 게솔린


🗣️ 가솔린 (gasoline) @ Giải nghĩa

🗣️ 가솔린 (gasoline) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88)