🌟 가솔린 (gasoline)
Danh từ
📚 Variant: • 개솔린 • 게솔린
🗣️ 가솔린 (gasoline) @ Giải nghĩa
- 유조차 (油槽車) : 석유나 가솔린 등을 실어 나르는 차.
🗣️ 가솔린 (gasoline) @ Ví dụ cụ thể
- 가솔린 발동기. [발동기 (發動機)]
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 가솔린
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88)