🌟 가스레인지 (gas range)

☆☆   Danh từ  

1. 가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구.

1. BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스레인지 밸브.
    Gas stove valve.
  • 가스레인지의 불.
    The fire in the gas stove fire.
  • 가스레인지를 끄다.
    Turn off the gas stove.
  • 가스레인지를 켜다.
    Turn on the gas stove.
  • 가스레인지 위에 올려놓다.
    Put it on the stove.
  • 음식이 다 되어 가자 민준이는 가스레인지 불을 줄였다.
    When the food was almost ready, min-jun turned down the gas stove fire.
  • 엄마는 찌개가 잘 끓었는지 확인하고는 가스레인지의 불을 껐다.
    Mom made sure the stew boiled well and put out the fire in the gas stove.
  • 승규가 능숙한 손놀림으로 가스레인지를 켜고 재료를 볶기 시작했다.
    Seung-gyu turned on the gas stove with deft hand gestures and began to stir-fry the ingredients.
  • 가스레인지 다 썼으면 가스 밸브를 잠갔는지 확인하렴.
    When you're done with the gas stove, make sure you close the gas valve.
    가스가 새지 않게 잘 잠갔어요.
    It's locked well so it doesn't leak.


📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  
📚 Variant: 개스레인지 가스렌지 개스렌지 까스레인지 까스렌지

🗣️ 가스레인지 (gas range) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가스레인지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82)