🌟 돌멩이

☆☆   Danh từ  

1. 손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌.

1. VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ NHỎ: Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱딱한 돌멩이.
    A hard stone.
  • 작은 돌멩이.
    A small stone.
  • 돌멩이를 던지다.
    Throw a stone.
  • 돌멩이를 줍다.
    Pick up a stone.
  • 돌멩이를 집어던지다.
    Throw a stone.
  • 지수는 어항에 돌멩이를 넣고 모래도 깔았다.
    Ji-su put stones in the fishbowl and laid sand.
  • 열 번째 면접에서 떨어졌다는 연락을 받은 승규는 발밑에 깔린 돌멩이를 툭 걷어찼다.
    Upon receiving a call that he had failed the tenth interview, seung-gyu kicked a rock under his feet.
  • 아빠, 제가 던진 돌멩이는 왜 물에 튕겨 나가지 않고 그냥 가라앉아요?
    Dad, why don't the stones i throw just sink instead of bounce off the water?
    납작하고 작은 돌멩이를 수면을 향해 비스듬히 던져 보렴.
    Throw a flat little stone at the surface of the water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌멩이 (돌ː멩이)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất   Thông tin địa lí  

🗣️ 돌멩이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121)