🌟 돌멩이
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌멩이 (
돌ː멩이
)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất Thông tin địa lí
🗣️ 돌멩이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅁㅇ: Initial sound 돌멩이
-
ㄷㅁㅇ (
동물원
)
: 여러 동물들을 가두어 기르면서 사람들이 구경할 수 있도록 해 놓은 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỞ THÚ: Nơi có giữ và nuôi nhiều loại động vật để cho nhiều người đến tham quan. -
ㄷㅁㅇ (
돌멩이
)
: 손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ NHỎ: Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay. -
ㄷㅁㅇ (
뒷모양
)
: 뒤로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA SAU: Hình dáng được nhìn thấy từ phía sau. -
ㄷㅁㅇ (
도메인
)
: 해당 사이트로 찾아갈 수 있는 인터넷 주소.
Danh từ
🌏 MIỀN INTERNET: Địa chỉ internet dẫn đến trang tương ứng. -
ㄷㅁㅇ (
도매업
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 영업.
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC BÁN BUÔN, VIỆC KINH DOANH SỈ: Sự buôn bán hàng hóa cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ. -
ㄷㅁㅇ (
달맞이
)
: 대보름이나 추석 저녁에 산이나 들에 나가 달이 뜨기를 기다려 달에 소원을 비는 것.
Danh từ
🌏 DALMAJI; TỤC NGẮM TRĂNG, TỤC ĐÓN TRĂNG: Việc lên núi hay ra đồng rộng vào Rằm tháng Giêng hay Trung thu để đón trăng lên và khấn cầu ước nguyện.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121)