🌟 가라오케 (karaoke)
Danh từ
📚 Variant: • 가라오께 • 가라오게 • 까라오께 • 카라오케 • 카라오께
🌷 ㄱㄹㅇㅋ: Initial sound 가라오케
-
ㄱㄹㅇㅋ (
가라오케
)
: 노래 없이 반주만 녹음된 기계.
Danh từ
🌏 MÁY HÁT KARAOKE: Máy ghi lại bản nhạc mà không có tiếng hát.
• Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28)