🌟 가라오케 (karaoke)
Danh từ
📚 Variant: • 가라오께 • 가라오게 • 까라오께 • 카라오케 • 카라오께
🌷 ㄱㄹㅇㅋ: Initial sound 가라오케
-
ㄱㄹㅇㅋ (
가라오케
)
: 노래 없이 반주만 녹음된 기계.
Danh từ
🌏 MÁY HÁT KARAOKE: Máy ghi lại bản nhạc mà không có tiếng hát.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)