🌟 가랑잎

Danh từ  

1. 나무에서 떨어진 마른 잎.

1. LÁ KHÔ, LÁ RỤNG: Lá khô rơi khỏi cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가랑잎이 날리다.
    Crotch leaves fly.
  • 가랑잎이 떨어지다.
    Crotch leaves fall.
  • 가랑잎이 바스락거리다.
    The crotch leaves rustle.
  • 가랑잎이 지다.
    The crotch leaves fall.
  • 가랑잎을 밟다.
    Step on the crotch.
  • 차들이 지나가자 도로의 가랑잎이 이리저리 휘날렸다.
    The crotch leaves of the road swung around as the cars passed.
  • 할머니는 가랑잎을 태워 아궁이에 불을 지폈다.
    Grandma burned the crotch leaves and set fire to the furnace.
  • 가을이 되자 산길마다 가랑잎이 수북이 쌓이기 시작했다.
    By the fall, crotch leaves began to pile up on every mountain road.
준말 갈잎: 잎이 넓은 나무의 마른 잎., 떡갈나무의 잎.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가랑잎 (가랑닙) 가랑잎이 (가랑니피) 가랑잎도 (가랑닙또) 가랑잎만 (가랑님만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110)