🌟 가랑잎
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가랑잎 (
가랑닙
) • 가랑잎이 (가랑니피
) • 가랑잎도 (가랑닙또
) • 가랑잎만 (가랑님만
)
🌷 ㄱㄹㅇ: Initial sound 가랑잎
-
ㄱㄹㅇ (
그리움
)
: 어떤 대상을 몹시 보고 싶어 하는 안타까운 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỚ NHUNG: Tâm trạng muốn gặp hoặc muốn nhìn. -
ㄱㄹㅇ (
괴로움
)
: 몸이나 마음이 고통스러운 상태. 또는 그런 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, NIỀM ĐAU, NỖI KHỔ: Trạng thái tâm hồn hay thể xác đau đớn. Hoặc cảm giác như thế. -
ㄱㄹㅇ (
관리인
)
: 관리하는 일을 맡아 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUẢN LÝ: Người đảm nhiệm công việc quản lý. -
ㄱㄹㅇ (
거래액
)
: 물건을 주고받거나 사고파는 액수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ GIAO DỊCH, LƯỢNG TIỀN GIAO DỊCH: Lượng tiền mua và bán hay trao đổi hàng hóa. -
ㄱㄹㅇ (
가루약
)
: 가루로 된 약.
Danh từ
🌏 THUỐC BỘT: Thuốc ở dạng bột. -
ㄱㄹㅇ (
가랑잎
)
: 나무에서 떨어진 마른 잎.
Danh từ
🌏 LÁ KHÔ, LÁ RỤNG: Lá khô rơi khỏi cây. -
ㄱㄹㅇ (
가랑이
)
: 두 다리가 갈라지는 부분.
Danh từ
🌏 HÁNG: Bộ phận tách hai chân ra. -
ㄱㄹㅇ (
가락엿
)
: 둥근 모양으로 길고 가늘게 만든 엿.
Danh từ
🌏 GARAKYEOT: KẸO MẠCH NHA: Mạch nha làm thành dạng tròn dài và mảnh. -
ㄱㄹㅇ (
구렁이
)
: 머리가 크고 몸통은 길고 굵은 뱀.
Danh từ
🌏 CON TRĂN: Loài rắn đầu to, mình dài và to.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110)