🌟 가랑잎

Danh từ  

1. 나무에서 떨어진 마른 잎.

1. LÁ KHÔ, LÁ RỤNG: Lá khô rơi khỏi cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가랑잎이 날리다.
    Crotch leaves fly.
  • Google translate 가랑잎이 떨어지다.
    Crotch leaves fall.
  • Google translate 가랑잎이 바스락거리다.
    The crotch leaves rustle.
  • Google translate 가랑잎이 지다.
    The crotch leaves fall.
  • Google translate 가랑잎을 밟다.
    Step on the crotch.
  • Google translate 차들이 지나가자 도로의 가랑잎이 이리저리 휘날렸다.
    The crotch leaves of the road swung around as the cars passed.
  • Google translate 할머니는 가랑잎을 태워 아궁이에 불을 지폈다.
    Grandma burned the crotch leaves and set fire to the furnace.
  • Google translate 가을이 되자 산길마다 가랑잎이 수북이 쌓이기 시작했다.
    By the fall, crotch leaves began to pile up on every mountain road.
준말 갈잎: 잎이 넓은 나무의 마른 잎., 떡갈나무의 잎.

가랑잎: fallen leaf; dead leaf,かれおちば【枯れ落ち葉】,feuille morte,hoja caída,ورق ساقط,хатсан навч,lá khô, lá rụng,ใบไม้แห้ง,daun kering, daun mati,сухие листья,枯叶,干树叶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가랑잎 (가랑닙) 가랑잎이 (가랑니피) 가랑잎도 (가랑닙또) 가랑잎만 (가랑님만)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52)