🌟 가르마

Danh từ  

1. 이마에서 머리 뒤쪽으로 머리카락을 양쪽으로 갈랐을 때 생기는 금.

1. ĐƯỜNG NGÔI (TÓC): Đường sinh ra khi rẽ tóc từ trán ra phía sau đầu sang hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가르마.
    Side parting.
  • 가르마가 생기다.
    Parting.
  • 가르마를 만들다.
    Part one's hair.
  • 가르마를 없애다.
    Parting off.
  • 가르마를 타다.
    Part one's hair.
  • 머리를 길렀더니 전에 없던 가르마가 생겼다.
    I grew out my hair, and now i have a part of my hair that i've never had before.
  • 우리 할머니는 왼쪽으로 옆 가르마 머리를 하고 계신다.
    My grandmother has her hair parted sideways to the left.
  • 너 전에는 가르마가 없었지?
    You didn't part your hair before, did you?
    응. 미용실에서 머리 자를 때 가르마를 타 줬어.
    Yeah. the salon parted my hair when i cut my hair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가르마 (가르마)

🗣️ 가르마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)