Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감전되다 (감ː전되다) • 감전되다 (감ː전뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 감전(感電): 전기가 통하고 있는 물체가 몸에 닿아 충격을 받음.
감ː전되다
감ː전뒈다
Start 감 감 End
Start
End
Start 전 전 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11)