🌟 밀접하다 (密接 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀접하다 (
밀쩌파다
) • 밀접한 (밀쩌판
) • 밀접하여 (밀쩌파여
) 밀접해 (밀쩌패
) • 밀접하니 (밀쩌파니
) • 밀접합니다 (밀쩌팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀접(密接): 아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음.
🗣️ 밀접하다 (密接 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일상생활과 밀접하다. [일상생활 (日常生活)]
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 밀접하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88)