🌟 밀접하다 (密接 하다)

Tính từ  

1. 아주 가깝게 마주 닿아 있다. 또는 그런 관계에 있다.

1. MẬT THIẾT, TIẾP XÚC MẬT THIẾT: Tiếp xúc rất gần gũi. Hoặc ở trong quan hệ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀접한 관계.
    Close relation.
  • 밀접하게 관련되다.
    Closely related.
  • 밀접하게 연결되다.
    Closely connected.
  • 사람의 심리는 육체와 밀접하다.
    Human psychology is close to the body.
  • 현대 사회의 생산과 소비는 정보와 밀접하게 결합된 양상을 띠고 있다.
    The production and consumption of modern society are closely coupled with information.
  • 오늘날에는 국내 정치와 국제 정치가 밀접하게 서로 연결되어 상호 영향을 준다.
    Today, domestic and international politics are closely interconnected and mutually influenced.
  • 이곳은 오래 전부터 산업과 교통이 발달한 곳이지요?
    This is a place where industry and transportation have developed a long time ago, right?
    교통의 발달은 각종 산업 발달과 밀접한 관계가 있습니다.
    The development of transportation is closely related to the development of various industries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀접하다 (밀쩌파다) 밀접한 (밀쩌판) 밀접하여 (밀쩌파여) 밀접해 (밀쩌패) 밀접하니 (밀쩌파니) 밀접합니다 (밀쩌팜니다)
📚 Từ phái sinh: 밀접(密接): 아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음.

🗣️ 밀접하다 (密接 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Gọi món (132) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88)