🌟 멍멍

☆☆   Phó từ  

1. 개가 짖는 소리.

1. GÂU GÂU: Tiếng chó sủa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멍멍 짖다.
    Bark bark.
  • 멍멍 짖는 소리.
    A barking sound.
  • 강아지가 멍멍 짖는 소리가 너무 시끄럽다.
    The puppy's barking is too loud.
  • 낯선 사람이 들어오자 개가 멍멍 짖어대기 시작했다.
    When a stranger came in, the dog began barking.
  • 강아지가 사람을 참 잘 따르네.
    Puppies are very good at following people.
    네, 낯선 사람을 봐도 멍멍 소리 한 번 안 내요.
    Yes, i don't bark at strangers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멍멍 (멍멍)
📚 Từ phái sinh: 멍멍거리다: 개가 자꾸 짖어 대다. 멍멍대다: 개가 자꾸 짖어 대다.
📚 thể loại: Tiếng động vật  

🗣️ 멍멍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110)