🌟 멍멍

☆☆   Phó từ  

1. 개가 짖는 소리.

1. GÂU GÂU: Tiếng chó sủa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멍멍 짖다.
    Bark bark.
  • Google translate 멍멍 짖는 소리.
    A barking sound.
  • Google translate 강아지가 멍멍 짖는 소리가 너무 시끄럽다.
    The puppy's barking is too loud.
  • Google translate 낯선 사람이 들어오자 개가 멍멍 짖어대기 시작했다.
    When a stranger came in, the dog began barking.
  • Google translate 강아지가 사람을 참 잘 따르네.
    Puppies are very good at following people.
    Google translate 네, 낯선 사람을 봐도 멍멍 소리 한 번 안 내요.
    Yes, i don't bark at strangers.

멍멍: bow-wow,わんわん,ouaf ouaf,¡guau, guau!,,хав хав,gâu gâu,โฮ่ง ๆ,guk guk,Гав-гав,汪汪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멍멍 (멍멍)
📚 Từ phái sinh: 멍멍거리다: 개가 자꾸 짖어 대다. 멍멍대다: 개가 자꾸 짖어 대다.
📚 thể loại: Tiếng động vật  

🗣️ 멍멍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)