Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생산되다 (생산되다) • 생산되다 (생산뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 생산(生産): 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.
생산되다
생산뒈다
Start 생 생 End
Start
End
Start 산 산 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99)