🌟 생산되다 (生産 되다)

Động từ  

1. 사람이 생활하는 데 필요한 물건이 만들어지다.

1. ĐƯỢC SẢN XUẤT: Đồ vật cần thiết cho con người sinh hoạt được làm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생산된 상품.
    Produced goods.
  • 쌀이 생산되다.
    Rice is produced.
  • 제품이 생산되다.
    Products are produced.
  • 한국에서 생산되다.
    Produced in korea.
  • 대량으로 생산되다.
    Be produced in large quantities.
  • 강원도의 목장에서 생산되는 우유는 신선하고 품질이 매우 우수하다.
    Milk produced at ranches in gangwon-do is fresh and of great quality.
  • 공장에서 물건이 대량 생산되는 과정을 보는 것은 정말 인상적이었다.
    It was really impressive to see the mass production of goods in the factory.
  • 이것은 어떻게 생산되고 있나요?
    How is this being produced?
    그 제품은 기계화된 공장에서 대규모로 생산되고 있어요.
    The product is being produced on a large scale in a mechanized factory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산되다 (생산되다) 생산되다 (생산뒈다)
📚 Từ phái sinh: 생산(生産): 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.

🗣️ 생산되다 (生産 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99)