🌟 생산되다 (生産 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생산되다 (
생산되다
) • 생산되다 (생산뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 생산(生産): 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.
🗣️ 생산되다 (生産 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 군내에서 생산되다. [군내 (郡內)]
- 인슐린이 생산되다. [인슐린 (insulin)]
- 산지에서 생산되다. [산지 (産地)]
- 본바닥에서 생산되다. [본바닥 (本바닥)]
- 고랭지에서 생산되다. [고랭지 (高冷地)]
- 공예품이 생산되다. [공예품 (工藝品)]
- 공장에서 생산되다. [공장 (工場)]
- 와인이 생산되다. [와인 (wine)]
• Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155)