🌟 강경히 (強硬 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강경히 (
강경히
)
📚 Từ phái sinh: • 강경(強硬): 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강함.
🗣️ 강경히 (強硬 히) @ Ví dụ cụ thể
- 흥선 대원군은 서양을 오랑캐 땅이라 여기며 폐쇄 정책을 통해 그들에게 강경히 대응했어. [오랑캐]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 강경히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67)