🌟 강경히 (強硬 히)

Phó từ  

1. 태도나 주장 등을 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강하게.

1. MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Thái độ hay chủ trương mạnh mẽ đến mức không chịu thỏa hiệp hay nhượng bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강경히 대응하다.
    Respond strongly.
  • 강경히 대처하다.
    Take strong action.
  • 강경히 맞서다.
    Stand firm.
  • 강경히 반대하다.
    Strongly oppose.
  • 강경히 부인하다.
    Hardly deny.
  • 강경히 요구하다.
    Strongly demand.
  • 강경히 저지하다.
    Strictly block.
  • 강경히 주장하다.
    Stand firm inveterate argument.
  • 강경히 촉구하다.
    Strictly urge.
  • 부모님은 대학교를 가지 않고 취업을 하겠다는 내 계획에 강경히 반대하셨다.
    My parents strongly opposed my plan to get a job without going to college.
  • 경찰은 학교에서 폭력을 행사하는 학생들에 대해 강경히 대응하겠다는 방침을 밝혔다.
    Police said they would take strong action against students who use violence at school.
  • 노동조합에서 가장 강경히 주장하는 것이 무엇입니까?
    What is the strongest argument in the trade union?
    주 오일제 근무를 보장해 주는 것입니다.
    It's a guarantee of state oil work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강경히 (강경히)
📚 Từ phái sinh: 강경(強硬): 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강함.

🗣️ 강경히 (強硬 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)