🌟 강경히 (強硬 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강경히 (
강경히
)
📚 Từ phái sinh: • 강경(強硬): 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강함.
🗣️ 강경히 (強硬 히) @ Ví dụ cụ thể
- 흥선 대원군은 서양을 오랑캐 땅이라 여기며 폐쇄 정책을 통해 그들에게 강경히 대응했어. [오랑캐]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 강경히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4)