🌟 강경히 (強硬 히)

Phó từ  

1. 태도나 주장 등을 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강하게.

1. MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Thái độ hay chủ trương mạnh mẽ đến mức không chịu thỏa hiệp hay nhượng bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강경히 대응하다.
    Respond strongly.
  • Google translate 강경히 대처하다.
    Take strong action.
  • Google translate 강경히 맞서다.
    Stand firm.
  • Google translate 강경히 반대하다.
    Strongly oppose.
  • Google translate 강경히 부인하다.
    Hardly deny.
  • Google translate 강경히 요구하다.
    Strongly demand.
  • Google translate 강경히 저지하다.
    Strictly block.
  • Google translate 강경히 주장하다.
    Stand firm inveterate argument.
  • Google translate 강경히 촉구하다.
    Strictly urge.
  • Google translate 부모님은 대학교를 가지 않고 취업을 하겠다는 내 계획에 강경히 반대하셨다.
    My parents strongly opposed my plan to get a job without going to college.
  • Google translate 경찰은 학교에서 폭력을 행사하는 학생들에 대해 강경히 대응하겠다는 방침을 밝혔다.
    Police said they would take strong action against students who use violence at school.
  • Google translate 노동조합에서 가장 강경히 주장하는 것이 무엇입니까?
    What is the strongest argument in the trade union?
    Google translate 주 오일제 근무를 보장해 주는 것입니다.
    It's a guarantee of state oil work.

강경히: strongly; firmly,きょうこうに【強硬に】,vivement, fortement, fermement, obstinément,con firmeza, resueltamente, tenazmente,بعزم، بشكل صارم,хатуу, бат бөх, тогтвортой, гуйвшгүй, үнэнч, шийдэмгий,тууштай, хөдөлшгүй, чанга.,một cách cứng rắn, một cách kiên quyết,อย่างแน่วแน่, อย่างหนักแน่น, อย่างแรงกล้า, อย่างองอาจ, อย่างเด็ดเดี่ยว, อย่างแข็งกร้าว,dengan tegas, dengan keras, dengan teguh,твердо; решительно; упрямо; настойчиво; непоколебимо,强硬地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강경히 (강경히)
📚 Từ phái sinh: 강경(強硬): 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강함.

🗣️ 강경히 (強硬 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4)