🌟 계산표 (計算表)

Danh từ  

1. 계산한 내용을 자세하게 적은 표.

1. BẢNG TÍNH: Bảng ghi cụ thể những nội dung được tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급여 계산표.
    Wage calculation table.
  • 매출 계산표.
    Sales tabulation.
  • 손익 계산표.
    Profit and loss statement.
  • 요금 계산표.
    Rate table.
  • 확률 계산표.
    Probability calculation table.
  • 계산표를 이용하다.
    Use a checklist.
  • 계산표를 작성하다.
    Draw up a bill.
  • 계산표와 맞춰 보다.
    Check with the bill.
  • 국세청은 납세자들에게 세금 계산표를 제공한다.
    The national tax service provides tax invoices to taxpayers.
  • 나는 식사하기 전에 칼로리 계산표를 이용해 음식의 칼로리부터 확인한다.
    I check the calories in the food first, using the calorie count table before meals.
  • 어제 계산한 매상과 오늘 계산한 매상이 맞지 않아.
    Yesterday's sales and today's sales don't match.
    그럴 땐 매출 계산표를 만들어 계산한 금액을 정확하게 기록해 두는 게 좋아.
    In that case, you'd better make a sales statement and record the exact amount you've calculated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계산표 (계ː산표) 계산표 (게ː산표)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92)