🌟 계산표 (計算表)

Danh từ  

1. 계산한 내용을 자세하게 적은 표.

1. BẢNG TÍNH: Bảng ghi cụ thể những nội dung được tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급여 계산표.
    Wage calculation table.
  • Google translate 매출 계산표.
    Sales tabulation.
  • Google translate 손익 계산표.
    Profit and loss statement.
  • Google translate 요금 계산표.
    Rate table.
  • Google translate 확률 계산표.
    Probability calculation table.
  • Google translate 계산표를 이용하다.
    Use a checklist.
  • Google translate 계산표를 작성하다.
    Draw up a bill.
  • Google translate 계산표와 맞춰 보다.
    Check with the bill.
  • Google translate 국세청은 납세자들에게 세금 계산표를 제공한다.
    The national tax service provides tax invoices to taxpayers.
  • Google translate 나는 식사하기 전에 칼로리 계산표를 이용해 음식의 칼로리부터 확인한다.
    I check the calories in the food first, using the calorie count table before meals.
  • Google translate 어제 계산한 매상과 오늘 계산한 매상이 맞지 않아.
    Yesterday's sales and today's sales don't match.
    Google translate 그럴 땐 매출 계산표를 만들어 계산한 금액을 정확하게 기록해 두는 게 좋아.
    In that case, you'd better make a sales statement and record the exact amount you've calculated.

계산표: calculation table,けいさんひょう【計算表】,barème,tabla de cálculo, nomograma,بيان الحساب,тооцооны хүснэгт,bảng tính,ตารางแสดงผล(เป็นตัวเลข),tabel penghitungan,расчётная таблица,计算表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계산표 (계ː산표) 계산표 (게ː산표)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28)