Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나무뿌리 (나무뿌리)
나무뿌리
Start 나 나 End
Start
End
Start 무 무 End
Start 뿌 뿌 End
Start 리 리 End
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)