🌟 나무뿌리

Danh từ  

1. 나무의 뿌리.

1. RỄ CÂY: Rễ của cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무뿌리가 다치다.
    Tree roots hurt.
  • 나무뿌리가 뽑히다.
    Tree roots are pulled out.
  • 나무뿌리가 상하다.
    Tree roots go bad.
  • 나무뿌리를 보호하다.
    Protect the roots of trees.
  • 나무뿌리를 심다.
    Plant the roots of a tree.
  • 나무뿌리를 캐다.
    Dig up the roots of a tree.
  • 나무뿌리를 파다.
    Dig the roots of a tree.
  • 동네에 철도가 들어서면서 오백 년 된 느티나무가 나무뿌리까지 뽑히고 말았다.
    With the railroad in the neighborhood, a 500-year-old zelkova tree was pulled out to the roots.
  • 나무를 옮겨 심을 때에는 흙 속에 박혀 있는 나무뿌리가 다치지 않도록 조심해야 한다.
    When planting trees, be careful not to injure the roots of trees embedded in the soil.
  • 키가 큰 나무는 어떻게 윗부분까지 영양분을 공급하나요?
    How do tall trees nourish the upper part?
    나무뿌리 부분에서 수분과 양분을 흡수해서 줄기를 통해 위로 전달하지요.
    It absorbs moisture and nutrients from the root of the tree and passes them up through the stem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무뿌리 (나무뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)