🌟 나무뿌리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나무뿌리 (
나무뿌리
)
🌷 ㄴㅁㅃㄹ: Initial sound 나무뿌리
-
ㄴㅁㅃㄹ (
나무뿌리
)
: 나무의 뿌리.
Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Rễ của cây.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151)