🌟 난민촌 (難民村)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난민촌 (
난민촌
)
🌷 ㄴㅁㅊ: Initial sound 난민촌
-
ㄴㅁㅊ (
난민촌
)
: 전쟁이나 재난을 당하여 생활이 어려운 사람들이 모여 사는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG TỊ NẠN, KHU TỊ NẠN, TRẠI TỊ NẠN: Làng tập trung những người gặp khó khăn trong cuộc sống vì gặp phải thiên tai hay chiến tranh. -
ㄴㅁㅊ (
나무총
)
: 나무로 만든 총.
Danh từ
🌏 SÚNG GỖ: Súng làm bằng gỗ.
• Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81)