🌟 난민촌 (難民村)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난민촌 (
난민촌
)
🌷 ㄴㅁㅊ: Initial sound 난민촌
-
ㄴㅁㅊ (
난민촌
)
: 전쟁이나 재난을 당하여 생활이 어려운 사람들이 모여 사는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG TỊ NẠN, KHU TỊ NẠN, TRẠI TỊ NẠN: Làng tập trung những người gặp khó khăn trong cuộc sống vì gặp phải thiên tai hay chiến tranh. -
ㄴㅁㅊ (
나무총
)
: 나무로 만든 총.
Danh từ
🌏 SÚNG GỖ: Súng làm bằng gỗ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204)