🌟 고물딱지 (古物 딱지)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고물딱지 (
고ː물딱지
)
🌷 ㄱㅁㄸㅈ: Initial sound 고물딱지
-
ㄱㅁㄸㅈ (
고물딱지
)
: (낮잡아 이르는 말로) 오래되어 낡은 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CŨ KỸ: (cách nói xem thường) Những đồ vật cũ kỹ lâu đời.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8)