🌟 고물딱지 (古物 딱지)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 오래되어 낡은 물건.

1. VẬT CŨ KỸ: (cách nói xem thường) Những đồ vật cũ kỹ lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸모없는 고물딱지.
    Useless junk.
  • Google translate 고물딱지 자동차.
    An old-fashioned car.
  • Google translate 고물딱지 컴퓨터.
    A junk computer.
  • Google translate 고물딱지가 되다.
    Become a junkie.
  • Google translate 고물딱지를 버리다.
    Throw away the junk.
  • Google translate 화면도 잘 보이지 않는 고물딱지 텔레비전을 버리고 새로 샀다.
    I bought a new piece of junk television after abandoning it, which i couldn'.
  • Google translate 차를 이십 년 이상 타니 수리비만 많이 드는 고물딱지가 되어 버렸다.
    After twenty years of riding the car, it has become a piece of junk that only costs a lot of repairs.
  • Google translate 네 사진기 정말 좋아 보인다.
    Your camera looks really good.
    Google translate 이거 이십 년도 훌쩍 넘은 고물딱지야.
    This is a piece of junk well over twenty years old.
Từ tham khảo 고물(古物/故物): 옛날 물건., 오래되어 헐거나 낡은 물건., (비유적으로) 사회에서 …

고물딱지: junk,ぼろ。くず【屑】,antiquaille, vieillerie,objeto antiguo, cosa vieja, artículo viejo, artículo de segunda mano,شيء قديم,новш,vật cũ kỹ,สิ่งของเก่าแก่, สิ่งของที่ไม่ใช้แล้ว, ของโกโรโกโส, สิ่งสัพเพเหระ, สิ่งของไร้ค่า, เศษขยะ,barang rongsok, rongsokan,рухлядь; старье; пожитки,旧货,破烂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고물딱지 (고ː물딱지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chính trị (149) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)